--

biên bản

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biên bản

+ noun  

  • Report, minutes, proces-verbal
    • biên bản hội nghị
      a conference's minutes
    • biên bản hỏi cung
      a report on an interrogation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biên bản"
Lượt xem: 657